STT

Nội dung

Số lượng

 Đơn giá (đồng) 

1. Khám bệnh:

1 Khám bệnh dịch vụ 1                      –

2. Xét nghiệm:

1 DV Xét nghiệm: Test: HP 1  60.000
2 DV Xét nghiệm: Test: MORPHIN 1  60.000
3 DV Xét Tụy: AMYLASE 1  30.000
4 DV Xét nghiệm: gan, mật: BULIRUBIL TP, BILIRUBIL TT 1  50.000
5 DV Test HCG ( test nhanh thai sớm) 1  10.000
6 DV XN đường: GLUCOSE, HBA1c 1  130.000
7 DV test viêm gan ABC 1  150.000
8 DV Xét nghiệm dịch âm đạo (niệu đạo) 1  60.000
9 DV Xét nghiệm: Test: HIV 1  60.000
10 DV Xét nghiệm: Test: Viêm gan B 1  60.000
11 DV Xét nghiệm: Test: Viêm gan A 1  60.000
12 DV Xét nghiệm: Test: Viêm gan C 1  60.000
13 DV Test covid 19 1  60.000
14 DV Xét nghiệm mỡ máu: HDL, LDL 1  80.000
15 DV Xét nghiệm Calxi: CALCIUM 1  30.000
16 DV Xét nghiệm chức năng thận: CREATININ, URE, PRO TEIN 1  75.000
17 DV Test T3, T4, TSH- chức năng tuyến giáp 1  300.000
18 DV xét nghiệm AFP 1  100.000
19 DV Xét nghiệm gút: ACID URIC 1  30.000
20 DV xét nghiệm protein 1  30.000
21 DV Xét nghiệm thận, gan: ALBUMIN 1  30.000
22 DV Xét nghiệm test cúm AB 1  70.000
23 DV Xét nghiệm Bhcg (thai sớm) 1  100.000
24 DV Xét nghiệm thận ure, cre 1  60.000
25 DV Xét nghiệm: Test: MA TÚY 4 CHÂN 1  60.000
26 DV Xét nghiệm máu đông – máu chảy 1  20.000
27 DV xét nghiệm CRP 1  40.000
28 DV Xét nghiệm nước tiểu 1  30.000
29 DV Xét nghiệm: Test: SYPHILIS 1  60.000
30 DV Xét nghiệm gan: GOT, GPT, GGT 1  80.000
31 DV Xét nghiệm: ĐỊNH LƯỢNG CEA 1  100.000
32 DV Xét nghiệm mỡ máu: TRIGLYCERID, CHOLESTEROL, HDL, LDL 1  140.000
33 DV Xn nhóm máu 1  30.000
34 DV Xét nghiệm huyết học 1  50.000

3. Chẩn đoán hình ảnh:

1 DV Xquang dạ dầy 1  150.000
2 DV chụp xquang tim phổi thẳng, nghiêng 2 phim 1  160.000
3 DV Xquang 1 phim 1  80.000
4 DV Xquang 2 phim 1  160.000
5 DV Chụp CẮT LỚP 32 dãy 1  650.000
6 DV Siêu âm tuyến giáp 1  80.000
7 DV Siêu âm mạch 1  120.000
8 DV Siêu âm 1  80.000
9 DV siêu âm vú 1  80.000
10 DV Siêu âm hệ tiết niệu 1  80.000
11 DV Siêu âm tử cung phần phụ 1  80.000
12 DV Siêu âm thai trên 12 tuần 1  100.000

4. Thăm dò chức năng:

1 DV Điện tim 1 1  40.000

5. Thủ thuật, phẫu thuật:

1 DV Nội soi dạ dầy 1  150.000
2 DV Nội soi tai/ mũi/ họng 1  30.000
3 DV Nội soi tai mũi họng 1  60.000
4 Nắn, bó bột 1  200.000-1.000.000
5 Tách viêm dính bao quy đầu 1  200.000-300.000
6 Cắt bao quy đầu 1  1.000.000-2.000.000
7 Trích rạch áp xe 1  200.000-500.000
8 Khâu vết thương 1  200.000-1.000.000
9 Rút đinh, nẹp vít 1  500.000 -2.000.000
10 Mổ u mỡ, u xơ, u bao hoạt dịch 1  500.000-2.000.000
11 Thay băng rửa vết thương 1  30.000-50.000
12 Cắt chỉ 1  50.000-100.000
13 Cắt bột 1  100.000-200.000
14 DV Nội soi cổ tử cung 1  60.000

6. Các xét nghiệm mắc cơ ung thư gửi tuyến trên

1 CEA 265,000
2 AFP 225,000
5 SCC 265.000
6 CA 15-3 265,000
8 CA 72-4 265.000
9 CYFRA 21-1 265,000
10 CA 125 265.000
13 CA 19-9 265,000
16 TSH 155,000
17 FT4/FT4/T3/T4 120,000
18 NSE 249,000
19 HE4             500.000
20 PSA Free/ Total             310.000
21 HPV 11 Typ nguy cơ cao             700.000
22 Anti TG             250.000
23  ROMA(HE4, CA125)             765.000

    Đặt câu hỏi tư vấn